Danh mục sản phẩm
CÔNG TY CP KHOAN ĐA DỤNG – XỬ LÝ NƯỚC NAM SƠN THẮNG Số: 05/NST/HTC/2017 V/v: Giải trình về điện năng tiêu thụ của 04 trạm XLNT tòa nhà Hỗn hợp HH2 |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc –––**–––
Hà Nội, ngày 12 tháng 4 năm 2017
|
STT | Tên trạm XLNT |
Tổng Công suất /1 ngày
(KW)
|
Đơn giá điện/1KW (tạm tính) VNĐ |
Thành tiền VNĐ |
1 | Trạm 01 | 191,1 | 1 500 | 286 650 |
2 | Trạm 02 | 239,1 | 1 500 | 358 650 |
3 | Trạm 03 | 191,1 | 1 500 | 286 650 |
4 | Trạm 04 | 191,1 | 1 500 | 286 650 |
TỔNG/ ngày | 812,4 | 1 218 600 | ||
Chi phí tiêu thụ điện năng cả tháng (x30) | 36 558 000 |
Xin chân thành cám ơn ! |
1. Bảng tính chi phí điện năng sử dụng của trạm XLNT số 01 thuộc tòa nhà HH2 | |||||
TT | Hạng mục thiết bị |
Số Lượng
n
|
Công suất mỗi thiết bị P (kW) | Thời gian hoạt động t (h/cái.ngày) |
Công suất điện
= n x P x t
(kW)
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) = (3)*(4)*(5) |
Bể ngăn bơm | |||||
1 | Bơm trục ngang | 2 | 1.50 | 12.0 | 36.0 |
Bể sinh học hiếu khí | |||||
2 | Máy thổi khí | 2 | 5.50 | 12.0 | 132.0 |
Bể lọc áp lực | |||||
3 | Bơm trục ngang | 1 | 2.20 | 8.0 | 17.6 |
Tháp hấp phụ mùi | |||||
4 | Quạt hút | 1 | 0.55 | 10.0 | 5.5 |
Điện năng tiêu thụ trong 1 ngày | (kW) | 191.1 | |||
Đơn giá điện tạm tính | (VND/kW) | 1,500 | |||
Thành tiền | (VND/ngày) | 286,650 | |||
Lưu lượng nước thải | (m³/ngày) | 220 | |||
Chi phí điện năng cho 1 m³ nước thải được xử lý | (VND/m³) | 1,303 |
2. Bảng tính chi phí điện năng sử dụng của trạm XLNT số 02 thuộc tòa nhà HH2 | |||||||||
TT | Hạng mục thiết bị | Số Lượng n |
Công suất mỗi thiết bị P (kW) | Thời gian hoạt động t (h/cái.ngày) | Công suất điện = n x P x t (kW) |
||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) = (3)*(4)*(5) | ||||
Bể ngăn bơm | |||||||||
1 | Bơm trục ngang | 2 | 1.50 | 12.0 | 36.0 | ||||
Bể sinh học hiếu khí | |||||||||
2 | Máy thổi khí | 2 | 7.50 | 12.0 | 180.0 | ||||
Bể lọc áp lực | |||||||||
3 | Bơm trục ngang | 1 | 2.20 | 8.0 | 17.6 | ||||
Tháp hấp phụ mùi | |||||||||
4 | Quạt hút | 1 | 0.55 | 10.0 | 5.5 | ||||
Điện năng tiêu thụ trong 1 ngày | (kW) | 239.1 | |||||||
Đơn giá điện tạm tính | (VND/kW) | 1,500 | |||||||
Thành tiền | (VND/ngày) | 358,650 | |||||||
Lưu lượng nước thải | (m³/ngày) | 330 | |||||||
Chi phí điện năng cho 1 m³ nước thải được xử lý | (VND/m³) | 1,087 | |||||||
3. Bảng tính chi phí điện năng sử dụng của trạm XLNT số 03 thuộc tòa nhà HH2 |
|||||||||
TT | Hạng mục thiết bị | Số Lượng n |
Công suất mỗi thiết bị P (kW) | Thời gian hoạt động t (h/cái.ngày) | Công suất điện = n x P x t (kW) |
||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) = (3)*(4)*(5) | ||||
Bể ngăn bơm | |||||||||
1 | Bơm trục ngang | 2 | 1.50 | 12.0 | 36.0 | ||||
Bể sinh học hiếu khí | |||||||||
2 | Máy thổi khí | 2 | 5.50 | 12.0 | 132.0 | ||||
Bể lọc áp lực | |||||||||
3 | Bơm trục ngang | 1 | 2.20 | 8.0 | 17.6 | ||||
Tháp hấp phụ mùi | |||||||||
4 | Quạt hút | 1 | 0.55 | 10.0 | 5.5 | ||||
Điện năng tiêu thụ trong 1 ngày | (kW) | 191.1 | |||||||
Đơn giá điện tạm tính | (VND/kW) | 1,500 | |||||||
Thành tiền | (VND/ngày) | 286,650 | |||||||
Lưu lượng nước thải | (m³/ngày) | 220 | |||||||
Chi phí điện năng cho 1 m³ nước thải được xử lý | (VND/m³) | 1,303 | |||||||
4. Bảng tính chi phí điện năng sử dụng của trạm XLNT số 04 thuộc tòa nhà HH2 | |||||
TT | Hạng mục thiết bị | Số Lượng n |
Công suất mỗi thiết bị P (kW) | Thời gian hoạt động t (h/cái.ngày) | Công suất điện = n x P x t (kW) |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) = (3)*(4)*(5) |
Bể ngăn bơm | |||||
1 | Bơm trục ngang | 2 | 1.50 | 12.0 | 36.0 |
Bể sinh học hiếu khí | |||||
2 | Máy thổi khí | 2 | 5.50 | 12.0 | 132.0 |
Bể lọc áp lực | |||||
3 | Bơm trục ngang | 1 | 2.20 | 8.0 | 17.6 |
Tháp hấp phụ mùi | |||||
4 | Quạt hút | 1 | 0.55 | 10.0 | 5.5 |
Điện năng tiêu thụ trong 1 ngày | (kW) | 191.1 | |||
Đơn giá điện tạm tính | (VND/kW) | 1,500 | |||
Thành tiền | (VND/ngày) | 286,650 | |||
Lưu lượng nước thải | (m³/ngày) | 220 | |||
Chi phí điện năng cho 1 m³ nước thải được xử lý | (VND/m³) | 1,303 |